Pin là một trong những bộ phận quan trọng nhất của xe máy điện, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, quãng đường di chuyển và tuổi thọ của xe. Trước đây, VinFast áp dụng chính sách thuê pin, nhưng từ ngày 1/3/2025, hãng đã dừng dịch vụ cho thuê và chuyển sang bán pin trực tiếp cho khách hàng.

Bài viết này sẽ cập nhật bảng giá pin xe máy điện VinFast mới nhất cho các dòng Klara, Impes, Ludo, giúp bạn lựa chọn loại pin phù hợp và tối ưu chi phí sử dụng.
Các Loại Pin Xe Máy Điện VinFast Hiện Nay
Pin là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất, tuổi thọ và trải nghiệm sử dụng xe máy điện VinFast. Hiện nay, VinFast sử dụng hai công nghệ pin chính, mỗi loại có những đặc điểm riêng phù hợp với từng dòng xe.
Pin Lithium-ion (Li-ion)

Đặc điểm:
- Đây là loại pin phổ biến nhất trên thị trường xe máy điện hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, chỉ bằng khoảng 1/3 so với pin chì-axit truyền thống.
- Hiệu suất cao, giúp xe đạt quãng đường di chuyển xa hơn với cùng một mức dung lượng.
- Thời gian sạc nhanh hơn, chỉ mất khoảng 4 – 6 giờ để sạc đầy.
- Không bị hiệu ứng nhớ (memory effect), nghĩa là có thể sạc pin bất cứ lúc nào mà không làm giảm tuổi thọ.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với pin chì-axit.
- Tuổi thọ trung bình từ 800 – 1.500 chu kỳ sạc, tùy vào cách sử dụng.
- Không bền vững với nhiệt độ cao, nếu sử dụng không đúng cách có thể giảm tuổi thọ nhanh hơn.
Dòng xe VinFast sử dụng pin Li-ion:
- VinFast Klara S (phiên bản cũ)
- VinFast Impes
- VinFast Ludo
Pin Lithium Sắt Phosphate (LFP – LiFePO4)

Đặc điểm:
- Đây là dòng pin công nghệ mới, tiên tiến hơn pin Lithium-ion, được VinFast áp dụng trong các dòng xe mới.
- Độ an toàn cao hơn, ít bị cháy nổ ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc va đập mạnh.
- Tuổi thọ cực dài, có thể đạt tới 2.000 – 3.500 chu kỳ sạc, cao gấp 2 – 3 lần pin Li-ion thông thường.
- Độ bền tốt hơn, ít bị suy giảm hiệu suất sau thời gian dài sử dụng.
- Hoạt động ổn định hơn ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với pin Li-ion do sử dụng vật liệu đắt tiền hơn.
- Trọng lượng nặng hơn một chút so với pin Li-ion, nhưng vẫn nhẹ hơn pin chì-axit truyền thống.
Dòng xe VinFast sử dụng pin LFP:
- VinFast Klara S (phiên bản mới)
- VinFast Evo 200
- VinFast Feliz S
- VinFast Theon S
So sánh Pin Lithium-ion và Pin LFP
Đặc điểm | Pin Lithium-ion (Li-ion) | Pin Lithium sắt phosphate (LFP – LiFePO4) |
---|---|---|
Độ bền | 800 – 1.500 chu kỳ sạc | 2.000 – 3.500 chu kỳ sạc |
Thời gian sạc | 4 – 6 giờ | 4 – 6 giờ |
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình, dễ bị giảm tuổi thọ nếu quá nóng | Cao, an toàn ngay cả khi nhiệt độ cao |
Hiệu suất sử dụng | Cao | Cao hơn Li-ion |
Trọng lượng | Nhẹ | Nặng hơn Li-ion một chút |
Giá thành | Trung bình – Cao | Cao hơn Li-ion |
Độ an toàn | Ổn định, nhưng có thể quá nhiệt nếu sạc sai cách | Cực kỳ an toàn, ít nguy cơ cháy nổ |
- Nếu bạn cần một giải pháp rẻ hơn với trọng lượng nhẹ, pin Li-ion là một lựa chọn tốt.
- Nếu bạn muốn tuổi thọ lâu hơn, an toàn hơn, pin LFP là lựa chọn tối ưu, đặc biệt nếu bạn sử dụng xe thường xuyên trong thời gian dài.
Bảng Giá Pin Xe Máy Điện VinFast Mới Nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các mẫu xe máy điện VinFast hiện tại:
Giá Pin Xe Máy Điện VinFast Klara
Dung lượng pin | Giá bán (VNĐ) | Quãng đường đi được |
---|---|---|
12Ah | 8.000.000 – 12.000.000 | 50 – 60 km |
15Ah | 10.000.000 – 15.000.000 | 60 – 80 km |
22Ah | 14.000.000 – 20.000.000 | 80 – 100 km |
💡 Lưu ý: VinFast Klara có thể sử dụng pin dung lượng cao hơn để tăng quãng đường di chuyển.
Giá Pin Xe Máy Điện VinFast Impes
Dung lượng pin | Giá bán (VNĐ) | Quãng đường đi được |
---|---|---|
22Ah | 14.000.000 – 20.000.000 | 80 – 100 km |
💡 Lưu ý: Impes sử dụng pin 22Ah tiêu chuẩn, không hỗ trợ các loại pin nhỏ hơn.
Giá Pin Xe Máy Điện VinFast Ludo
Dung lượng pin | Giá bán (VNĐ) | Quãng đường đi được |
---|---|---|
12Ah | 8.000.000 – 12.000.000 | 50 – 60 km |
22Ah | 14.000.000 – 20.000.000 | 80 – 100 km |
💡 Lưu ý: Ludo có thể nâng cấp lên pin 22Ah để tăng quãng đường di chuyển.
So Sánh Giá Pin VinFast Với Các Hãng Khác
Hãng xe điện | Giá pin trung bình (VNĐ) | Loại pin sử dụng | Tuổi thọ pin (số lần sạc) |
---|---|---|---|
VinFast | 8.000.000 – 20.000.000 | Lithium-ion, LFP | 800 – 2.000 lần |
Pega | 6.000.000 – 15.000.000 | Lithium-ion | 500 – 1.000 lần |
Yadea | 7.000.000 – 18.000.000 | Lithium-ion | 600 – 1.500 lần |
💡 Nhận xét:
- Pin VinFast có giá cao hơn một chút so với các hãng khác, nhưng công nghệ tiên tiến hơn, tuổi thọ lâu hơn.
- Pega, Yadea có pin rẻ hơn nhưng chất lượng và độ bền không bằng VinFast.
Những Điều Cần Lưu Ý Khi Mua Pin Xe Máy Điện VinFast
Để đảm bảo pin sử dụng lâu bền và an toàn, bạn cần chú ý:
Chọn đúng loại pin cho xe
- VinFast Klara, Impes, Ludo có loại pin riêng, cần chọn đúng dung lượng phù hợp.
Mua pin chính hãng
- Tránh mua pin trôi nổi trên thị trường để đảm bảo an toàn và hiệu suất.
Bảo dưỡng pin đúng cách
- Sạc pin đúng thời gian, không để cạn kiệt hoàn toàn.
- Tránh để pin ở môi trường nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt.
Kết luận
- VinFast cung cấp pin xe máy điện với công nghệ Lithium-ion và LFP, có tuổi thọ cao, quãng đường đi xa.
- Giá pin dao động từ 8 – 20 triệu đồng tùy vào dòng xe và dung lượng pin.
- Nên mua pin chính hãng VinFast để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng.
Hy vọng bài viết này giúp bạn có thông tin chi tiết về bảng giá pin xe máy điện VinFast và đưa ra lựa chọn phù hợp!